Có 2 kết quả:

打草惊蛇 dǎ cǎo jīng shé ㄉㄚˇ ㄘㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄕㄜˊ打草驚蛇 dǎ cǎo jīng shé ㄉㄚˇ ㄘㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄕㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. beat the grass to scare the snake
(2) to inadvertently alert an enemy
(3) to punish sb as a warning to others (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. beat the grass to scare the snake
(2) to inadvertently alert an enemy
(3) to punish sb as a warning to others (idiom)

Bình luận 0